Có 2 kết quả:

紅樹林 hóng shù lín ㄏㄨㄥˊ ㄕㄨˋ ㄌㄧㄣˊ红树林 hóng shù lín ㄏㄨㄥˊ ㄕㄨˋ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mangrove forest or swamp

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mangrove forest or swamp

Bình luận 0